Characters remaining: 500/500
Translation

bác vật

Academic
Friendly

Từ "bác vật" trong tiếng Việt một thuật ngữ được sử dụng chủ yếumiền Nam để chỉ một người trình độ cao trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt kỹ sư. Trong đó, "bác" có nghĩangười am hiểu, trình độ cao, còn "vật" thường được hiểu vật chất hoặc liên quan đến kỹ thuật, công nghệ.

Định Nghĩa
  • Bác vật: Danh từ, được dùng để chỉ kỹ sư, đặc biệt những người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc kỹ thuật.
dụ Sử Dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Ông ấy một bác vật nông nghiệp, chuyên nghiên cứu các giống cây trồng mới."
    • "Trong dự án này, chúng tôi cần hợp tác với một bác vật để cải tiến quy trình sản xuất."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Bác vật trong lĩnh vực khí luôn tìm kiếm những giải pháp sáng tạo để nâng cao hiệu quả sản xuất."
    • "Nhiều bác vật hiện nay đang nghiên cứu công nghệ sinh học để phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường."
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Biến thể: Có thể dùng từ "bác" một cách độc lập để chỉ một người trình độ cao, nhưng để chỉ hơn về lĩnh vực chuyên môn, người ta thường thêm "vật" vào sau.
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Kỹ sư: Đây từ đồng nghĩa phổ biến hơn trong tiếng Việt, dùng chung cho mọi miền.
  • Chuyên gia: Cũng chỉ những người kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phải kỹ sư.
Từ Liên Quan
  • Khoa học: Bác vật thường làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học công nghệ.
  • Công nghệ: Nhiều bác vật hiện nay làm việc trong các lĩnh vực công nghệ cao.
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "bác vật", bạn nên chú ý rằng từ này chủ yếu được dùng trong miền Nam Việt Nam. Ở miền Bắc, từ "kỹ sư" hoặc "chuyên gia" sẽ phổ biến hơn.

  1. dt. (H. bác: rộng; vật: vật) Từ miền Nam gọi: Một bác vật nông nghiệp.

Comments and discussion on the word "bác vật"